|
PF-03 |
|
FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực) |
|
2400 x 1200dpi |
|
2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720) |
|
4 Picoliter |
|
1200dpi x 2 |
|
1,07 inch |
|
|
Loại mực |
LUCIA (dựa trên sắc tố màu) |
Model |
PFI-301 / 701 (C, M, Y, PC, PM, MBK, BK, GY) |
Dung lượng mực |
330ml / 700ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330ml) |
Số lượng màu |
8 |
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (với các ống mực phụ) |
Hệ thống phục hồi kim phun |
Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ |
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị L-COA |
Dung lượng bộ nhớ máy in |
384MB |
Khay lên giấy |
Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước |
|
80GB |
|
|
Giấy cuộn |
254mm - 1118mm |
Giấy cắt |
203mm - 1118mm |
|
|
Giấy cắt |
ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5" x 11"),
Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40",
34" x 44", ARCH (9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38",
27" x 39", 30" x 42", 36" x 48"), 20" x 24", 18" x 22" 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Kích cỡ ảnh của Mỹ),
Poster (20" x 30”, 30" x 40", 42" x 60", 44" x 62", 300 x 900mm),
13" x 22" |
Giấy cuộn |
IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24", 30", 36"), 10", 14", 16", 17", 42", 44" |
Các loại giấy¹ |
Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu. |
|
|
Giấy cuộn |
Tất cả các cạnh: |
5mm hoặc 0mm cho bản in không viền |
Giấy cắt |
Lề trái, phải, trên: |
5mm |
Lề dưới: |
23mm |
|
8,0" (203mm) |
|
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
Giấy cắt |
5.2" (1.6m) |
Chiều rộng của bản in không viền
(chỉ đối với giấy cuộn) |
JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10", 14", 16", 24", 36", 42" |
Dụng cụ cắt giấy |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn) |
|
0,07 - 0,8mm |
|
Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2" / 3" (tuỳ chọn) |
|
150mm hoặc nhỏ hơn |
|
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER) |
Tiện ích |
Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows) / Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa |
Ứng dụng |
Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn) |
|
GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) |
|
Windows (2000, XP, Windows Vista 32 / 64 bit)
Macintosh (OS9 / X) |
|
|
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX |
Tuỳ chọn |
IEEE1394 (dây nóng) |
|
|
Khi vận hành |
50dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
Độ vang âm của nguồn điện |
6.6 Bels hoặc thấp hơn |
|
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
|
Tối đa |
190W hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) |
5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) |
6W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi tắt nguồn |
1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành) |
|
UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
|
1893 x 975 x 1144mm (khi có đế máy in và rổ) |
|
xấp xỉ 140kg |
|
Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05)
Thiết bị nhặt giấy (TU-06) |
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2-42): |
lõi trục quay 2in. |
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-42): |
lõi trục quay 3in. |
PosterArtist 2007 |
|
Đầu in (PF-03) |
Ống mực (PFI-301): |
330ml |
(PFI-701): |
700ml |
Dao cắt (CT-06)
Cartridge bảo dưỡng (MC -08) |