Phương pháp in |
Hệ thống in truyền nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ) |
Thông số kĩ thuật chung |
|
Độ phân giải |
300 x 300dpi |
Tông màu |
256 tông cho mỗi màu |
Mực in |
Giấy in đặc chủng
Giấy in cỡ bưu thiếp (có phần in địa chỉ ở mặt trái) KP-361P
Giấy in cỡ bưu thiếp KP-721N, KP-108IN, RP-108, RP-1080V
Giấy in cỡ L KL-36IP
Giấy in cỡ thẻ KC-36IP
Giấy in nhãn cỡ thẻ đủ kích thước KC-18IF
Giấy in nhãn cỡ thẻ 8 nhãn KC-18IL
Giấy in nhãn cỡ thẻ hình vuông KC-18IS |
Hệ thống nạp giấy |
Tự động nạp giấy từ khay cassette |
Hệ thống nhả giấy |
Tự động ra giấy phía trên khay giấy cassette |
Khổ bản in |
Ảnh cỡ bưu thiếp, không viền: |
100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) |
Ảnh cỡ bưu thiếp, có viền: |
91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.) |
Ảnh cỡ L, không viền: |
89,0 x 119,0 mm (3,50 x 4,69in.) |
Ảnh cỡ L, có viền: |
79,1 x 105,1 mm (3,11 X 4,14in.) |
Ảnh cỡ thẻ, không viền (bao gồm cả nhãn kích thước đủ): |
54,0 x 86,0mm (2,13 x 3,39in.) |
Ảnh cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn kích thước đủ): |
49,9 x 66,6mm (1,96 x 2,62in.) |
Ảnh cỡ thẻ, loại 8 nhãn (từng nhãn riêng biệt): |
22,0 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) |
Ảnh cỡ thẻ, nhãn vuông: |
50 x 50mm (1,97 x 1,97 in) |
Chế độ in |
In dễ dàng (chọn từng ảnh riêng lẻ và số lượng in để in nhóm)
In tất cả ảnh (chọn tất cả ảnh và số lượng in để in nhóm)
In ảnh định dạng DPOF
In ảnh chứng minh |
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
In hoàn thiện
Ngày chụp - Chỉnh sửa mắt đỏ
In dàn trang (1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh, in ảnh index, in ảnh sắp xếp)
In ảnh tông da mịn
Tối ưu hóa hình ảnh
Điều chỉnh độ sáng (bằng tay)
Chế độ My Colours (tắt chế độ, màu sắc rực rỡ, in phim dương bản, in màu nâu, in đen trắng)
Định dạng ngày
Chế độ Tiết kiệm điện (bật/tắt) |
Cài đặt mạng LAN không dây |
Cài đặt kết nối mạng
Phương pháp kết nối
Kết nối Wi-Fi
Cài đặt xác nhận
Các cài đặt khác
Thiết lập lại các cài đặt |
Kết nối giao diện |
|
Khe cắm thẻ |
1 khe
Có thể xem lại ảnh trên màn hình máy in |
Hỗ trợ thẻ nhớ |
Khi không có thiết bị điều hợp: |
Thẻ SD / SDHC / SDXC |
Khi có thiết bị điều hợp: |
Thẻ miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC |
Ổ USD Flash |
Có hỗ trợ |
Cắm trực tiếp vào máy tính |
USB tốc độ cao
• Thiết bị kết nối Mini-B |
Kết nối trực tiếp với máy ảnh (thông qua PictBridge) |
USB tốc độ cao (thiết bị kết nối loại A)
Kết nối mạng LAN có dây/ không dây (chuẩn DPS tương thích IP) |
Kết nối không dây |
Mạng LAN không dây LAN (IEEE802.11b/g compliant)
• Kết nối hạ tầng*
* Máy in hoạt động như một nguồn phát Wifi đã được đơn giản hóa |
Thông số sản phẩm |
|
Màn hình LCD |
Màn hình màu TFT cỡ 2,7 inch (có bộ phận nghiêng có thể điều chỉnh) |
Môi trường vận hành |
5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80%RH |
Nguồn điện |
Thiết bị điều hợp nguồn CA-CP200B
Thiết bị sạc CG-CP200
Bộ pin NB-CP2L (bán riêng) |
Tiêu thu điện |
60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ chờ) |
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
178 x 127 x 60,5mm (7,01 x 5 x 2,38in.) |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) |
Xấp xỉ 810g (28,6oz.) |
|
|
|
|
|